Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:17 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,510.00 90.00 | 16,510.00 -46.00 | 17,214.00 87.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,004 135.00 | 18,076 23.00 | 18,624 23.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,031 163.00 | 29,081 213.00 | 29,707 -38.00 |
Euro | EUR | 27,203 286.00 | 27,273 273.00 | 28,610 678.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,900 -194.00 | 31,960 -464.00 | 33,570 160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,128.00 -57.33 | 3,138.00 -80.00 | 3,291.00 -25.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.70 2.81 | 166.80 2.56 | 177.10 7.20 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,981.00 -33.00 | 15,031.00 17.00 | 15,785.00 315.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,747 -21.00 | 18,822 -139.00 | 19,376 -161.00 |
Bạc Thái | THB | 703.00 -26.00 | 703.00 -26.00 | 755.00 -26.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -591.00 | 24,750 -541.00 | 25,230 -237.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.